smart alec
smart+alec | ['smɑ:t'ælik] | | Cách viết khác: | | smart aleck |  | ['smɑ:t'ælik] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn | |  | (thông tục) người ngông nghênh, người ngạo mạn |
/'smɑ:t'ælik/ (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn
người ngông nghênh
|
|